STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Phan Văn Trị | Đường Đồng Văn Cống (Thửa 11 tờ 10 Bình Thành) - Đường Đồng Khởi (Thửa 35 tờ 70 Thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Phan Văn Trị | Đường Đồng Văn Cống (Thửa 10 tờ 10 Bình Thành ) - Đường Đồng Khởi (Thửa 36 tờ 70 Thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Phan Văn Trị | Đường Đồng Văn Cống (Thửa 11 tờ 10 Bình Thành) - Đường Đồng Khởi (Thửa 35 tờ 70 Thị trấn) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Phan Văn Trị | Đường Đồng Văn Cống (Thửa 10 tờ 10 Bình Thành ) - Đường Đồng Khởi (Thửa 36 tờ 70 Thị trấn) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Phan Văn Trị | Đường Đồng Văn Cống (Thửa 11 tờ 10 Bình Thành) - Đường Đồng Khởi (Thửa 35 tờ 70 Thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Phan Văn Trị | Đường Đồng Văn Cống (Thửa 10 tờ 10 Bình Thành ) - Đường Đồng Khởi (Thửa 36 tờ 70 Thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |