STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 72 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 151 tờ 75 Thị trấn) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 163 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 104 tờ 75 Thị trấn) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 17 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 43 tờ 75 Thị trấn) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 72 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 151 tờ 75 Thị trấn) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 163 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 104 tờ 75 Thị trấn) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 17 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 43 tờ 75 Thị trấn) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 72 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 151 tờ 75 Thị trấn) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 163 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 104 tờ 75 Thị trấn) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 17 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 43 tờ 75 Thị trấn) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |