STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 153 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ (Thửa 23 tờ 7 Phong Nẫm) | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ (Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm) | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp đường K20 (Thửa 13 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 24 tờ 19 Bình Thành) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp đường K20 (Thửa 175 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 32 tờ 19 Bình Thành) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp ranh xã Châu Hòa-Châu Bình (Thửa 230 tờ 6 Châu Bình) - Giáp đường K20 (Thửa 179 tờ 36 Châu Hòa) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp ranh xã Châu Hòa-Châu Bình (Thửa 231 tờ 6 Châu Bình) - Giáp đường K20 (Thửa 173 tờ 36 Châu Hòa) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp ĐH.173 xã Châu Hòa (Thửa 469 tờ 20 Châu Hòa) - Giáp ranh xã Châu Hòa-Châu Bình (Thửa 150 tờ 33 Châu Hòa) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp ĐH.173 xã Châu Hòa (Thửa 468 tờ 12 Châu Hòa) - Giáp ranh xã Châu Hòa-Châu Bình (Thửa 149 tờ 33 Châu Hòa) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Chùa Linh Châu (Thửa 459 tờ 13 Châu Hòa) - Giáp Đường ĐH.173 Xã Châu Hòa (Thửa 451 tờ 20 Châu Hòa) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Chùa Linh Châu (Thửa 457 tờ 13 Châu Hòa) - Giáp Đường ĐH.173 Xã Châu Hòa (Thửa 450 tờ 20 Châu Hòa) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Kênh ranh xã Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) - Châu Hòa (Thửa 229 tờ 8 Châu Hòa) - Chùa Linh Châu (Thửa 314 tờ 6 Châu Hòa) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Kênh ranh xã Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) - Châu Hòa (Thửa 228 tờ 8 Châu Hòa) - Chùa Linh Châu (Thửa 313 tờ 6 Châu Hòa) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Kênh ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) (Thửa 369 tờ 29 Phong Nẫm) - Kênh ranh xã Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) - Châu Hòa (Thửa 227 tờ 41 Phong Nẫm) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Kênh ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) (Thửa 134 tờ 29 Phong Nẫm) - Kênh ranh xã Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) - Châu Hòa (Thửa 226 tờ 41 Phong Nẫm) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 27 tờ 7 Phong Nẫm) - Kênh Ranh xã Phong Nẫm -Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) (Thửa 129 tờ 12 Phong Nẫm) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 77 tờ 7 Phong Nẫm) - Kênh Ranh xã Phong Nẫm -Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) (Thửa 174 tờ 12 Phong Nẫm) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 153 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ (Thửa 23 tờ 7 Phong Nẫm) | 832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ (Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm) | 832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp đường K20 (Thửa 13 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 24 tờ 19 Bình Thành) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp đường K20 (Thửa 175 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 32 tờ 19 Bình Thành) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |