STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình (đường huyện ĐH.DK.35) (đường xã) | Trọn đường (Thửa 56 tờ 21 Châu Bình) - (Thửa 4 tờ 1 Châu Bình) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình (đường huyện ĐH.DK.35) (đường xã) | Trọn đường (Thửa 259 tờ 21 Châu Bình) - (Thửa 1 tờ 2 Châu Bình) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình (đường huyện ĐH.DK.35) (đường xã) | Trọn đường (Thửa 56 tờ 21 Châu Bình) - (Thửa 4 tờ 1 Châu Bình) | 403.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình (đường huyện ĐH.DK.35) (đường xã) | Trọn đường (Thửa 259 tờ 21 Châu Bình) - (Thửa 1 tờ 2 Châu Bình) | 403.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình (đường huyện ĐH.DK.35) (đường xã) | Trọn đường (Thửa 56 tờ 21 Châu Bình) - (Thửa 4 tờ 1 Châu Bình) | 302.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình (đường huyện ĐH.DK.35) (đường xã) | Trọn đường (Thửa 259 tờ 21 Châu Bình) - (Thửa 1 tờ 2 Châu Bình) | 302.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |