STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng | Giáp Nguyễn Thị Định (Thửa 107 tờ 27) - Ranh Thị trấn – Bình Thành (Thửa 80 tờ 78) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng | Giáp Nguyễn Thị Định (Thửa 103 tờ 27) - Ranh Thị trấn – Bình Thành (Thửa 52 tờ 79) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng | Giáp Nguyễn Thị Định (Thửa 107 tờ 27) - Ranh Thị trấn – Bình Thành (Thửa 80 tờ 78) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng | Giáp Nguyễn Thị Định (Thửa 103 tờ 27) - Ranh Thị trấn – Bình Thành (Thửa 52 tờ 79) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng | Giáp Nguyễn Thị Định (Thửa 107 tờ 27) - Ranh Thị trấn – Bình Thành (Thửa 80 tờ 78) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng | Giáp Nguyễn Thị Định (Thửa 103 tờ 27) - Ranh Thị trấn – Bình Thành (Thửa 52 tờ 79) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |