STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Cầu Đình (Thửa 250 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 530 tờ 23 Thạnh Phú Đông) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Cầu Đình (Thửa 231 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 65 tờ 23 Thạnh Phú Đông) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Chợ Cái Mít (Thửa 71 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 123 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Chợ Cái Mít (Thửa 67 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 114 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Cầu Đình (Thửa 250 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 530 tờ 23 Thạnh Phú Đông) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Cầu Đình (Thửa 231 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 65 tờ 23 Thạnh Phú Đông) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Chợ Cái Mít (Thửa 71 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 123 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Chợ Cái Mít (Thửa 67 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 114 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Cầu Đình (Thửa 250 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 530 tờ 23 Thạnh Phú Đông) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Cầu Đình (Thửa 231 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 65 tờ 23 Thạnh Phú Đông) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Chợ Cái Mít (Thửa 71 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 123 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Chợ Cái Mít (Thửa 67 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 114 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |