Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 | Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành) - Đường tỉnh 885 (vòng xoay) (Thửa 168 tờ 13 Bình Thành) | 4.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
182 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 | Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 50 tờ 36 Bình Thành) - Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 115 tờ 13 Bình Thành) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
183 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 | Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 158 tờ 36 Bình Thành) - Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 26 tờ 15 Bình Thành) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
184 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng - ĐT885 | Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 368 tờ 29 Bình Thành ) - Quốc lộ 57C (Thửa 52 tờ 32 Hưng Nhượng) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
185 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng - ĐT885 | Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 252 tờ 29 Bình Thành) - Quốc lộ 57C (Thửa 53 tờ 32 Hưng Nhượng) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
186 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng - ĐT885 | Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 523 tờ 12 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 418 tờ 29 Bình Thành) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
187 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng - ĐT885 | Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 103 tờ 11 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 301 tờ 29 Bình Thành) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
188 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 235 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 27 tờ 32 Bình Hòa) | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
189 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 320 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 37 tờ 32 Bình Hòa) | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
190 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 41 tờ 26 Châu Hòa) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 131 tờ 11 Lương Quới) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
191 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 101 tờ 7 Lương Quới) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 130 tờ 11 Lương Quới) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
192 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 153 tờ 28 Châu Hòa) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 66 tờ 26 Châu Hòa) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
193 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 68 tờ 6 Lương Quới) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 16 tờ 7 Lương Quới) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
194 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 414 tờ 6 Lương Quới) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
195 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 458 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 437 tờ 6 Lương Quới) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
196 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 197 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 131 tờ 5 Lương Hòa) | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
197 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 192 tờ 5 Lương Hòa) | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
198 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 65 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 479 tờ 1 Lương Hòa) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
199 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
200 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 109 tờ 15 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |