Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Lương Hòa (đường xã ĐX.01) | ĐT885 (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa) - UBND xã Lương Hoà (Thửa 178 tờ 10 Lương Hòa) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
302 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Thủ Ngữ (đường ĐH.DK.27) (Đường xã) | Ranh dưới trường THCS Lương Quới (Thửa 42 tờ 12 Lương Quới) - Cầu Thủ Ngữ (Thửa 391 tờ 19 Lương Hòa) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
303 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Thủ Ngữ (đường ĐH.DK.27) (Đường xã) | Ranh dưới trường THCS Lương Quới (Thửa 145 tờ 13 Lương Quới) - Cầu Thủ Ngữ (Thửa 335 tờ 19 Lương Hòa) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
304 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Thủ Ngữ (đường ĐH.DK.27) (Đường xã) | ĐT885 (Thửa 97 tờ 13 Lương Quới) - Ranh dưới Trường THCS Lương Quới (Thửa 137 tờ 13 Lương Quới) | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
305 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Thủ Ngữ (đường ĐH.DK.27) (Đường xã) | ĐT885 (Thửa 53 tờ 13 Lương Quới) - Ranh dưới Trường THCS Lương Quới (Thửa 62 tờ 12 Lương Quới) | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
306 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Cầu Đình (Thửa 250 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 530 tờ 23 Thạnh Phú Đông) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
307 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Cầu Đình (Thửa 231 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 65 tờ 23 Thạnh Phú Đông) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
308 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Chợ Cái Mít (Thửa 71 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 123 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
309 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Chợ Cái Mít (Thửa 67 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 114 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
310 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Chợ Hưng Lễ (Thửa 169 tờ 14 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 64 tờ 10 Hưng Lễ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
311 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Chợ Hưng Lễ (Thửa 66 tờ 14 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 131 tờ 10 Hưng Lễ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
312 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu 1A (Thửa 285 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Chợ Hưng Lễ (Thửa 168 tờ 14 Hưng Lễ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
313 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu 1A (Thửa 10 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Chợ Hưng Lễ (Thửa 132 tờ 14 Hưng Lễ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
314 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cống Chín Tùng (Thửa 62 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Cầu 1A (Thửa 336 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
315 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cống Chín Tùng (Thửa 421 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Cầu 1A (Thửa 93 tờ 18 Thạnh Phú Đông) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
316 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào bến phà Hưng Phong ( Thửa 141 Tờ 15 Phước Long) - Cống Chín Tùng ( Thửa 45 tờ 16 Thạnh Phú Đông) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
317 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào bến phà Hưng Phong (Thửa 127 tờ 15 Phuớc Long) - Cống Chín Tùng (Thửa 482 tờ 16 Thạnh Phú Đông) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
318 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu Kênh ranh (Thửa 449 tờ 7 Phước Long) - Đường vào bến phà Hưng Phong ( Thửa 370 tờ 15 Phước Long) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
319 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu Kênh ranh (Thửa 1 tờ 6 Phước Long) - Đường vào bến phà Hưng Phong (Thửa 107 tờ 15 Phuớc Long) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
320 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 545 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long) (Thửa 48 tờ 24 Sơn Phú) | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |