Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 115 tờ 11 Sơn Phú) - Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long) (Thửa 50 tờ 24 Sơn Phú) | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
322 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Giáp thành phố Bến Tre (thành phố Bến Tre) - Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 174 tờ 11 Sơn Phú) | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
323 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Giáp thành phố Bến Tre (Thửa 9 tờ 1 Sơn Phú) - Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 129 tờ 11 Sơn Phú) | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
324 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long - Đoạn thuộc D2-1 và N3 (đường đô thị xã Phước Long) | Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 141 tờ 15 Phước Long) - Bến phà Hưng Phong - Phước Long (Thửa 330 tờ 15 Phước Long) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
325 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long - Đoạn thuộc D2-1 và N3 (đường đô thị xã Phước Long) | Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 370 tờ 15 Phước Long) - Bến phà Hưng Phong - Phước Long (Thửa 101 tờ 12 Phước Long) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
326 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long - Đoạn thuộc đường huyện | Giáp Quốc lộ 57C (đường 887) (Thửa 59 tờ 5 Phước Long) - Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 251 tờ 8 Phước Long) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
327 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long - Đoạn thuộc đường huyện | Giáp Quốc lộ 57C (đường 887) (Thửa 52 tờ 5 Phước Long) - Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 409 tờ 8 Phước Long) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
328 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lương Quới - Châu Hoà (đường ĐH.DK.27) (đường xã) | Hết ranh nhà thờ Ba Châu (Thửa 4 tờ 25 Châu Hòa) - Giáp ranh ngã ba Cây Điệp (Thửa 278 tờ 13 Châu Hòa) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
329 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lương Quới - Châu Hoà (đường ĐH.DK.27) (đường xã) | Hết ranh nhà thờ Ba Châu (Thửa 107 tờ 24 Châu Hòa) - Giáp ranh ngã ba Cây Điệp (Thửa 344 tờ 11 Châu Hòa) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
330 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 30 tờ 26 Tân Thanh) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 138 tờ 21 Hưng Nhượng) | 1.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
331 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 17 tờ 26 Tân Thanh) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 108 tờ 21 Hưng Nhượng) | 1.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
332 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 105 tờ 26 Bình Thành) - Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 19 tờ 26 Tân Thanh) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
333 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 114 tờ 26 Bình Thành) - Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
334 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên Trạm bơm Bình Thành (Thửa 50 tờ 22 Bình Thành) - Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 107 tờ 26 Bình Thành) | 2.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
335 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên Trạm bơm Bình Thành (Thửa 05 tờ 22 Bình Thành) - Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 86 tờ 26 Bình Thành) | 2.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
336 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 4 tờ 6 Bình Thành) - Ranh Trạm bơm Bình Thành (Thửa 112 tờ 8 Bình Thành) | 3.648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
337 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 3 tờ 6 Bình Thành) - Ranh Trạm bơm Bình Thành (Thửa 166 tờ 8 Bình Thành) | 3.648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
338 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 | Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 125 tờ 13 Bình Thành) - Đường tỉnh 885 (vòng xoay) (Thửa 285 tờ 13 Bình Thành) | 3.648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
339 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 | Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành) - Đường tỉnh 885 (vòng xoay) (Thửa 168 tờ 13 Bình Thành) | 3.648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
340 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 | Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 50 tờ 36 Bình Thành) - Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 115 tờ 13 Bình Thành) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |