Trang chủ page 36
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng - ĐT885 | Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 252 tờ 29 Bình Thành) - Quốc lộ 57C (Thửa 53 tờ 32 Hưng Nhượng) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
702 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng - ĐT885 | Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 523 tờ 12 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 418 tờ 29 Bình Thành) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
703 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng - ĐT885 | Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 103 tờ 11 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 301 tờ 29 Bình Thành) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
704 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 235 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 27 tờ 32 Bình Hòa) | 1.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
705 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 320 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 37 tờ 32 Bình Hòa) | 1.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
706 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 41 tờ 26 Châu Hòa) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 131 tờ 11 Lương Quới) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
707 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 101 tờ 7 Lương Quới) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 130 tờ 11 Lương Quới) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
708 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 153 tờ 28 Châu Hòa) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 66 tờ 26 Châu Hòa) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
709 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 68 tờ 6 Lương Quới) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 16 tờ 7 Lương Quới) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
710 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 414 tờ 6 Lương Quới) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
711 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 458 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 437 tờ 6 Lương Quới) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
712 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 197 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 131 tờ 5 Lương Hòa) | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
713 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 192 tờ 5 Lương Hòa) | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
714 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 65 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 479 tờ 1 Lương Hòa) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
715 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
716 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 109 tờ 15 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
717 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 145 tờ 12 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 64 tờ 16 Mỹ Thạnh) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
718 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 73 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 171 tờ 12 Mỹ Thạnh) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
719 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 11 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 153 tờ 12 Mỹ Thạnh) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
720 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Cầu Chẹt Sậy (Thửa 1 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát (Thửa 6 tờ 6 Mỹ Thạnh) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |