Trang chủ page 42
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
821 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Thủ Ngữ (đường ĐH.DK.27) (Đường xã) | ĐT885 (Thửa 53 tờ 13 Lương Quới) - Ranh dưới Trường THCS Lương Quới (Thửa 62 tờ 12 Lương Quới) | 1.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
822 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Cầu Đình (Thửa 250 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 530 tờ 23 Thạnh Phú Đông) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
823 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Cầu Đình (Thửa 231 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 65 tờ 23 Thạnh Phú Đông) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
824 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Chợ Cái Mít (Thửa 71 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 123 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
825 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Chợ Cái Mít (Thửa 67 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 114 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
826 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Chợ Hưng Lễ (Thửa 169 tờ 14 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 64 tờ 10 Hưng Lễ) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
827 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Chợ Hưng Lễ (Thửa 66 tờ 14 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 131 tờ 10 Hưng Lễ) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
828 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu 1A (Thửa 285 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Chợ Hưng Lễ (Thửa 168 tờ 14 Hưng Lễ) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
829 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu 1A (Thửa 10 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Chợ Hưng Lễ (Thửa 132 tờ 14 Hưng Lễ) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
830 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Địa bàn các xã | Đất chăn nuôi tập trung - | 154.000 | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | Đất nông nghiệp khác |
831 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Phần còn lại của thị trấn Giồng Trôm | Đất chăn nuôi tập trung - | 285.000 | 185.000 | 111.000 | 87.000 | 66.000 | Đất nông nghiệp khác |
832 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Khu phố của Thị trấn Giồng Trôm | Đất chăn nuôi tập trung - | 375.000 | 258.000 | 218.000 | 189.000 | 150.000 | Đất nông nghiệp khác |
833 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Địa bàn các xã | - | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | 53.000 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
834 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Thị trấn Giồng Trôm | - | 238.000 | 130.000 | 95.000 | 66.000 | 53.000 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
835 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Địa bàn các xã | - | 154.000 | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | Đất trồng cây lâu năm |
836 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Phần còn lại của thị trấn Giồng Trôm | - | 285.000 | 185.000 | 111.000 | 87.000 | 66.000 | Đất trồng cây lâu năm |
837 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Khu phố của Thị trấn Giồng Trôm | - | 375.000 | 258.000 | 218.000 | 189.000 | 150.000 | Đất trồng cây lâu năm |
838 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Địa bàn các xã | - | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | 53.000 | Đất trồng cây hàng năm |
839 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Thị trấn Giồng Trôm | - | 238.000 | 130.000 | 95.000 | 73.000 | 53.000 | Đất trồng cây hàng năm |
840 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Phong Nẫm | - | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |