| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 64 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 176 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 239 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 63 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 19 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 11 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 94 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 34 Nhuận Phú Tân | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 50 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 23 tờ 34 Nhuận Phú Tân | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 34 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 34 tờ 34Nhuận Phú Tân | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 64 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 176 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 239 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 63 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 9 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 19 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 11 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 94 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 34 Nhuận Phú Tân | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 11 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 50 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 23 tờ 34 Nhuận Phú Tân | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 12 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 34 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 34 tờ 34Nhuận Phú Tân | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 13 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 64 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 176 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 14 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 239 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 63 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 15 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 19 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 11 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 16 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 94 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 34 Nhuận Phú Tân | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 17 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 50 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 23 tờ 34 Nhuận Phú Tân | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 18 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 34 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 34 tờ 34Nhuận Phú Tân | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |