STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thanh Tân | Thửa 40 tờ 36 - Thửa 10 tờ 38 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thanh Tân | Thửa 42 tờ 36 - Thửa 8 tờ 37 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thanh Tân | Thửa 40 tờ 36 - Thửa 10 tờ 38 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thanh Tân | Thửa 42 tờ 36 - Thửa 8 tờ 37 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thanh Tân | Thửa 40 tờ 36 - Thửa 10 tờ 38 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thanh Tân | Thửa 42 tờ 36 - Thửa 8 tờ 37 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |