| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 26 tờ 24 - Thửa 136 tờ 24 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 116 tờ 24 - Thửa 135 tờ 24 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 6 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 141 tờ 24 - sông Cái Cấm | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 127 tờ 24 - Sông Cái Cấm | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 26 tờ 24 - Thửa 136 tờ 24 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 116 tờ 24 - Thửa 135 tờ 24 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 6 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 9 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 141 tờ 24 - sông Cái Cấm | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 127 tờ 24 - Sông Cái Cấm | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 11 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 26 tờ 24 - Thửa 136 tờ 24 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 12 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 116 tờ 24 - Thửa 135 tờ 24 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 13 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 6 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 14 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 141 tờ 24 - sông Cái Cấm | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 15 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 127 tờ 24 - Sông Cái Cấm | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |