STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây | Thửa 98 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 105 tờ 20 Tân Phú Tây | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây | Thửa 107 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 121 tờ 20 Tân Phú Tây | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây | Thửa 98 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 105 tờ 20 Tân Phú Tây | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây | Thửa 107 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 121 tờ 20 Tân Phú Tây | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây | Thửa 98 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 105 tờ 20 Tân Phú Tây | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây | Thửa 107 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 121 tờ 20 Tân Phú Tây | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |