STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Cụm công nghiệp Tân Thành Bình | - | 2.241.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Cụm công nghiệp Tân Thành Bình | - | 2.241.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |