STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Địa bàn các xã | - | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | 53.000 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Địa bàn các xã | - | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | 53.000 | Đất trồng cây hàng năm |