STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐT 882 - Các dãy phố Chợ Ba Vát | Thửa 54 tờ 37 - Thửa 62 tờ 39 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐT 882 - Các dãy phố Chợ Ba Vát | Thửa 54 tờ 37 - Thửa 62 tờ 39 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐT 882 - Các dãy phố Chợ Ba Vát | Thửa 54 tờ 37 - Thửa 62 tờ 39 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |