STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 (ĐH DK 25), ĐH 34 | Ngã tư xã Thanh Ngãi - Giáp ranh xã Phú Sơn | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 (ĐH DK 25), ĐH 34 | Ngã tư Tân Long (QL60) - Đến ĐH 34 (ngã tư xã Thạnh Ngãi) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 (ĐH DK 25), ĐH 34 | Ngã tư xã Thanh Ngãi - Giáp ranh xã Phú Sơn | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 (ĐH DK 25), ĐH 34 | Ngã tư Tân Long (QL60) - Đến ĐH 34 (ngã tư xã Thạnh Ngãi) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 (ĐH DK 25), ĐH 34 | Ngã tư xã Thanh Ngãi - Giáp ranh xã Phú Sơn | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 (ĐH DK 25), ĐH 34 | Ngã tư Tân Long (QL60) - Đến ĐH 34 (ngã tư xã Thạnh Ngãi) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |