STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.03 (ĐH DK.38) | Quốc lộ 60 cũ (Thửa 37 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay (Thanh Tân)(Thửa 552 tờ 20 Thanh Tân) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.03 (ĐH DK.38) | Quốc lộ 60 cũ (Thửa 36 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay (Thanh Tân) (Thửa 313 tờ 20 Thanh Tân) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.03 (ĐH DK.38) | Quốc lộ 60 cũ (Thửa 37 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay (Thanh Tân)(Thửa 552 tờ 20 Thanh Tân) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.03 (ĐH DK.38) | Quốc lộ 60 cũ (Thửa 36 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay (Thanh Tân) (Thửa 313 tờ 20 Thanh Tân) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.03 (ĐH DK.38) | Quốc lộ 60 cũ (Thửa 37 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay (Thanh Tân)(Thửa 552 tờ 20 Thanh Tân) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.03 (ĐH DK.38) | Quốc lộ 60 cũ (Thửa 36 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay (Thanh Tân) (Thửa 313 tờ 20 Thanh Tân) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |