STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường liên xã (ĐH DK.38 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ) | Ngã 3 Bền (Phước Mỹ Trung) - Cầu Bưng (giáp Phú Mỹ) | 475.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường liên xã (ĐH DK.38 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ) | Ngã 3 Bền (Phước Mỹ Trung) - Cầu Bưng (giáp Phú Mỹ) | 633.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường liên xã (ĐH DK.38 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ) | Ngã 3 Bền (Phước Mỹ Trung) - Cầu Bưng (giáp Phú Mỹ) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |