| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 64 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 42 tờ 08 Phước Mỹ Trung) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 61 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 101 tờ 18 Phước Mỹ Trung) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 64 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 42 tờ 08 Phước Mỹ Trung) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 61 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 101 tờ 18 Phước Mỹ Trung) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 64 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 42 tờ 08 Phước Mỹ Trung) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 61 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 101 tờ 18 Phước Mỹ Trung) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống Chợ Xếp (Thửa 437 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 425 tờ 9 Tân Phú Tây) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống Chợ Xếp (Thửa 400 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 423 tờ 9 Tân Phú Tây) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 9 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 23 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 770 tờ 9 Tân Thành Bình) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 182 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 764 tờ 9 Tân Thành Bình) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 11 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống Chợ Xếp (Thửa 437 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 425 tờ 9 Tân Phú Tây) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 12 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống Chợ Xếp (Thửa 400 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 423 tờ 9 Tân Phú Tây) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 13 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 23 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 770 tờ 9 Tân Thành Bình) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 14 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 182 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 764 tờ 9 Tân Thành Bình) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 15 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống Chợ Xếp (Thửa 437 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 425 tờ 9 Tân Phú Tây) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 16 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống Chợ Xếp (Thửa 400 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 423 tờ 9 Tân Phú Tây) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 17 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 23 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 770 tờ 9 Tân Thành Bình) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 18 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 182 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 764 tờ 9 Tân Thành Bình) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |