STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường vào cầu Hàm Luông | Cầu Hàm Luông (Thửa 51 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 82 tờ 29 Tân Thành Bình) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường vào cầu Hàm Luông | Cầu Hàm Luông (Thửa 439 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 179 tờ 12 Tân Thành Bình) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường vào cầu Hàm Luông | Cầu Hàm Luông (Thửa 51 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 82 tờ 29 Tân Thành Bình) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường vào cầu Hàm Luông | Cầu Hàm Luông (Thửa 439 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 179 tờ 12 Tân Thành Bình) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường vào cầu Hàm Luông | Cầu Hàm Luông (Thửa 51 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 82 tờ 29 Tân Thành Bình) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường vào cầu Hàm Luông | Cầu Hàm Luông (Thửa 439 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 179 tờ 12 Tân Thành Bình) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |