STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Khu phố của thị trấn Phước Mỹ Trung - Thị trấn Phước Mỹ Trung | Đất chăn nuôi tập trung - | 285.000 | 185.000 | 111.000 | 87.000 | 66.000 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Khu phố của thị trấn Phước Mỹ Trung - Thị trấn Phước Mỹ Trung | - | 285.000 | 185.000 | 111.000 | 87.000 | 66.000 | Đất trồng cây lâu năm |