STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Ngã 3 Bền đến ranh xã Thành An và ranh xã Hưng Khánh Trung A - Đường tỉnh 882 | Thửa 469 tờ 8 thị trấn Phước Mỹ Trung - Thửa 62 tờ 39 thị trấn Phước Mỹ Trung | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Ngã 3 Bền đến ranh xã Thành An và ranh xã Hưng Khánh Trung A - Đường tỉnh 882 | Thửa 10 tờ 18 thị trấn Phước Mỹ Trung - Thửa 21 tờ 41 thị trấn Phước Mỹ Trung | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Ngã 3 Bền đến ranh xã Thành An và ranh xã Hưng Khánh Trung A - Đường tỉnh 882 | Thửa 469 tờ 8 thị trấn Phước Mỹ Trung - Thửa 62 tờ 39 thị trấn Phước Mỹ Trung | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Ngã 3 Bền đến ranh xã Thành An và ranh xã Hưng Khánh Trung A - Đường tỉnh 882 | Thửa 10 tờ 18 thị trấn Phước Mỹ Trung - Thửa 21 tờ 41 thị trấn Phước Mỹ Trung | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Ngã 3 Bền đến ranh xã Thành An và ranh xã Hưng Khánh Trung A - Đường tỉnh 882 | Thửa 469 tờ 8 thị trấn Phước Mỹ Trung - Thửa 62 tờ 39 thị trấn Phước Mỹ Trung | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Ngã 3 Bền đến ranh xã Thành An và ranh xã Hưng Khánh Trung A - Đường tỉnh 882 | Thửa 10 tờ 18 thị trấn Phước Mỹ Trung - Thửa 21 tờ 41 thị trấn Phước Mỹ Trung | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |