Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường vào cầu Hàm Luông | Cầu Hàm Luông (Thửa 51 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 82 tờ 29 Tân Thành Bình) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
182 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường vào cầu Hàm Luông | Cầu Hàm Luông (Thửa 439 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 179 tờ 12 Tân Thành Bình) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
183 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày | Đầu tuyến tránh ( Thửa 394 tờ 10 Hòa Lộc) - Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội) ( Thửa 537 tờ 15 Hòa Lộc) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
184 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày | Đầu tuyến tránh ( Thửa 393 tờ 10 Hòa Lộc) - Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội) ( Thửa 538 tờ 15 Hòa Lộc) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
185 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Đường vào tuyến tránh ( Thửa 99 tờ 10 Hòa Lộc) - Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT Mỏ Cày Nam) (Thửa 104 tờ 18 Hòa Lộc) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
186 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Đường vào tuyến tránh ( Thửa 104 tờ 10 Hòa Lộc) - Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT Mỏ Cày Nam) (Thửa 103 tờ 18 Hòa Lộc) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
187 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 206 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 90 tờ 10 Hòa Lộc) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
188 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 205 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 77 tờ 10 Hòa Lộc) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
189 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 01 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 54 tờ 29 Tân Thành Bình) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
190 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 06 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 24 tờ 28 Tân Thành Bình) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
191 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 03 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 605 tờ 12 Tân Thành Bình) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
192 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 05 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 189 tờ 28 Tân Thành Bình) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
193 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tuyến tránh Phước Mỹ Trung | Ranh thị trấn Phước Mỹ Trung và xã Hưng Khánh Trung A (Thửa 65; 350 tờ 2 xã Hưng Khánh Trung A) - Ngã 3 lộ Giồng Dâu xã Hưng Khánh Trung A (Thửa 909; 663 tờ 14 xã Hưng Khánh Trung A) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
194 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH DK 41 | Từ ĐT 882 - Đến ĐH 34 (ngã 3 cây gòn | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
195 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Từ ranh thị trấn Phước Mỹ Trung – xã Hưng Khánh Trung A đến Ngã Ba Cây Trâm - ĐT. 882 | Từ thửa 334 tờ 15 xã Hưng Khánh Trung A - Thửa 103 tờ 15 xã Hưng Khánh Trung A | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
196 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Từ ranh xã Thành An – thị trấn Phước Mỹ Trung (Cầu Ba Vát) đến Ngã Ba Cây Trâm - ĐT. 882 | Từ thửa 1 tờ 9 xã Thành An - Thửa 83 tờ 15 xã Thành An | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
197 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Huyện Mỏ Cày Bắc | các vị trí còn lại - | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
198 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây | Thửa 74 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 250 tờ 20 Tân Thanh Tây | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
199 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây | Thửa 169 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 98 tờ 20 Tân Thanh Tây | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
200 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây | Thửa 54 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 149 tờ 20 Tân Thanh Tây | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |