| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 419 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 132 tờ 7 Hưng Khánh Trung A) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 396 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 13 tờ 8 Hưng Khánh Trung A) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 125 tờ 4 Tân Thanh Tây) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 564 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 54 tờ 20 Thành An) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 397 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 144 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 143 tờ 4 Tân Thanh Tây) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 147 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 94 tờ 20 Thành An) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 419 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 132 tờ 7 Hưng Khánh Trung A) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 8 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 396 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 13 tờ 8 Hưng Khánh Trung A) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 9 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 125 tờ 4 Tân Thanh Tây) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 564 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 10 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 54 tờ 20 Thành An) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 397 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 11 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 144 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 143 tờ 4 Tân Thanh Tây) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 12 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 147 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 94 tờ 20 Thành An) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 13 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 419 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 132 tờ 7 Hưng Khánh Trung A) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 14 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 396 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 13 tờ 8 Hưng Khánh Trung A) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 15 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 125 tờ 4 Tân Thanh Tây) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 564 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 16 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 54 tờ 20 Thành An) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 397 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 17 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 144 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 143 tờ 4 Tân Thanh Tây) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 18 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 147 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 94 tờ 20 Thành An) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |