| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Đồng Khởi | Thửa 74 tờ 20 - Thửa 22 tờ 21 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Đồng Khởi | Thửa 52 tờ 20 - Thửa 16 tờ 21 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Đồng Khởi | Thửa 74 tờ 20 - Thửa 22 tờ 21 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Đồng Khởi | Thửa 52 tờ 20 - Thửa 16 tờ 21 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Đồng Khởi | Thửa 74 tờ 20 - Thửa 22 tờ 21 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Đồng Khởi | Thửa 52 tờ 20 - Thửa 16 tờ 21 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |