| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | Dãy phố chợ (Thửa 97 tờ 28) - Thửa 148 tờ 28 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | ĐHMC35 (Thửa 35 tờ 28) - Thửa 141 tờ 28 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | ĐHMC35 (Thửa 63 tờ 28) - Thửa 44 tờ 28 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | QL 57 (Thửa 34 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | Dãy phố chợ (Thửa 97 tờ 28) - Thửa 148 tờ 28 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | ĐHMC35 (Thửa 35 tờ 28) - Thửa 141 tờ 28 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | ĐHMC35 (Thửa 63 tờ 28) - Thửa 44 tờ 28 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | QL 57 (Thửa 34 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 9 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | Dãy phố chợ (Thửa 97 tờ 28) - Thửa 148 tờ 28 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 10 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | ĐHMC35 (Thửa 35 tờ 28) - Thửa 141 tờ 28 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 11 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | ĐHMC35 (Thửa 63 tờ 28) - Thửa 44 tờ 28 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 12 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | QL 57 (Thửa 34 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |