| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường D9 (đường nối tuyến tránh địa phận xã Tân Hội đến QL57) | Tuyến tránh QL60 (Thửa 390 tờ 14 xã Tân Hội) - QL57 (Thửa 291 tờ 14 xã Tân Hội) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường D9 (đường nối tuyến tránh địa phận xã Tân Hội đến QL57) | Tuyến tránh QL60 (Thửa 375 tờ 14 xã Tân Hội) - QL57 (Thửa 406 tờ 14 xã Tân Hội) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường D9 (đường nối tuyến tránh địa phận xã Tân Hội đến QL57) | Tuyến tránh QL60 (Thửa 390 tờ 14 xã Tân Hội) - QL57 (Thửa 291 tờ 14 xã Tân Hội) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường D9 (đường nối tuyến tránh địa phận xã Tân Hội đến QL57) | Tuyến tránh QL60 (Thửa 375 tờ 14 xã Tân Hội) - QL57 (Thửa 406 tờ 14 xã Tân Hội) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường D9 (đường nối tuyến tránh địa phận xã Tân Hội đến QL57) | Tuyến tránh QL60 (Thửa 390 tờ 14 xã Tân Hội) - QL57 (Thửa 291 tờ 14 xã Tân Hội) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường D9 (đường nối tuyến tránh địa phận xã Tân Hội đến QL57) | Tuyến tránh QL60 (Thửa 375 tờ 14 xã Tân Hội) - QL57 (Thửa 406 tờ 14 xã Tân Hội) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |