| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 31 tờ 19 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 261 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 19 tờ 20 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 324 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 31 tờ 19 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 261 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 19 tờ 20 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 324 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 31 tờ 19 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 261 tờ 20 Thị trấn) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 19 tờ 20 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 324 tờ 20 Thị trấn) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |