STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Khu phố của Thị trấn Mỏ Cày | Đất chăn nuôi tập trung - | 375.000 | 258.000 | 218.000 | 189.000 | 150.000 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Khu phố của Thị trấn Mỏ Cày | - | 375.000 | 258.000 | 218.000 | 189.000 | 150.000 | Đất trồng cây lâu năm |