STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Khu tái định cư ấp Tân Phước thị trấn Mỏ Cày | - | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Khu tái định cư ấp Tân Phước thị trấn Mỏ Cày | - | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |