STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 37 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 155 tờ 20 Thị trấn) | 5.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 9 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 154 tờ 20 Thị trấn) | 5.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 170 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 25 tờ 16 Thị trấn) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 125 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 23 tờ 16 Thị trấn) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 31 tờ 19 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 261 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 19 tờ 20 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 324 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba QL60 (Thửa 29 tờ 14 Thị trấn) - Cầu Ông Đình (Thửa 25 tờ 14 Thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 249 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 381 tờ 2 Thị trấn) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 217 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 4 tờ 2 Thị trấn) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 357 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 281 tờ 4 Thị trấn) | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 251 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 2 tờ 4 Thị trấn) | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 1 tờ 7 Thị trấn) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 14 tờ 18 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 257 tờ 4 Thị trấn) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Trường Che Guevara (Thửa 50 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 26 tờ 49 Thị trấn) | 4.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Trường Che Guevara (Thửa 41 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 18 tờ 49 Thị trấn) | 4.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Chùa Bà (Thửa 164 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 32 tờ 45 Thị trấn) | 5.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Chùa Bà (Thửa 124 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 40 tờ 46 Thị trấn) | 5.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 Thị trấn) | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 18 thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 thị trấn) | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 455 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 172 tờ 29 Thị trấn) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |