Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 125 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 23 tờ 16 Thị trấn) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
202 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 31 tờ 19 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 261 tờ 20 Thị trấn) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
203 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 19 tờ 20 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 324 tờ 20 Thị trấn) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
204 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam | Các vị trí còn lại - | 346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
205 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 26 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
206 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 59 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
207 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Từ điểm 2000m (Thửa 1 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 9 tờ 36 xã Hương Mỹ) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
208 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Cống Vàm Đồn (Thửa 78 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 25 tờ 29 xã Hương Mỹ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
209 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Cống Vàm Đồn (Thửa 1 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 368tờ 24 xã Hương Mỹ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
210 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 80 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 154 tờ 26 xã Thành Thới A) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
211 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 51 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 142 tờ 26 xã Thành Thới A) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
212 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Đoạn từ phà Cổ Chiên ) - Chân cầu Cổ Chiên (Chân cầu Cổ Chiên) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 1 tờ 42 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 203 tờ 12 xã Hương Mỹ) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
214 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 79 tờ 11 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 337 tờ 12 xã Hương Mỹ) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
215 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 78 tờ 15 xã Cẩm Sơn) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 10 tờ 41 xã Hương Mỹ) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
216 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 4 tờ 4 xã Hương Mỹ) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 436 tờ 11 xã Hương Mỹ) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
217 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 47 tờ 2 xã Cẩm Sơn) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 1 tờ 9 xã Cẩm Sơn) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
218 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 138 tờ 24 xã Tân Trung) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 38 tờ 29 xã Tân Trung) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 437 tờ 10 xã An Thới) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 76 tờ 16 xã An Thới) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
220 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 103 tờ 24 xã An Định) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 80 tờ 28 xã An Định) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |