Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 1 tờ 30 xã An Định) - Ngã ba Nạn thun xã An Thới (Thửa 314 tờ 8 xã An Thới) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
242 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Bến đò Phước Lý xã Bình Khánh Đông (Thửa 62 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh)) - Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 278 tờ 11 xã An Định) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
243 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Bến đò Phước Lý xã Bình Khánh Đông (Thửa 59 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh)) - Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 269 tờ 11 xã An Định) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
244 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | UBND xã Định Thủy (Thửa 96 tờ 19 xã Định Thủy) - Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) (Thửa 12 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
245 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | UBND xã Định Thủy (Thửa 78 tờ 19 xã Định Thủy) - Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) (Thửa 11 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
246 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu ông Bồng (Thửa 304 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 37 tờ 29 xã Định Thủy) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
247 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu ông Bồng (Thửa 294 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 36 tờ 29 xã Định Thủy) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
248 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Khu tái định cư xã An Thạnh | - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
249 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu 2 | Tuyến tránh QL60 (Thửa 1052 tờ 2 xã Đa Phước Hội) - Giáp ranh thị trấn Mỏ Cày (Thửa 203 tờ 3 xã Đa Phước Hội) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
250 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu 2 | Tuyến tránh QL60 (Thửa 470 tờ 2 xã Đa Phước Hội) - Giáp ranh thị trấn Mỏ Cày (Thửa 123 tờ 2 xã Đa Phước Hội) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
251 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường D9 (đường nối tuyến tránh địa phận xã Tân Hội đến QL57) | Tuyến tránh QL60 (Thửa 390 tờ 14 xã Tân Hội) - QL57 (Thửa 291 tờ 14 xã Tân Hội) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
252 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường D9 (đường nối tuyến tránh địa phận xã Tân Hội đến QL57) | Tuyến tránh QL60 (Thửa 375 tờ 14 xã Tân Hội) - QL57 (Thửa 406 tờ 14 xã Tân Hội) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
253 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam | các vị trí còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
254 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 40 tờ 35) - Thửa 103 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
255 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 90 tờ 35) - Thửa 101 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
256 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 79 tờ 35) - Thửa 89 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
257 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 65 tờ 35) - Thửa 54 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
258 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 29 tờ 35) - Thửa 39 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
259 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 133 tờ 35) - Thửa 202 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
260 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 24 tờ 35) - Thửa 11 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |