Trang chủ page 23
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Định Thủy | Thửa 20 tờ 27 - Thửa 11 tờ 27 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
442 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Định Thủy | Thửa 42 tờ 27 - Thửa 1 tờ 27 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
443 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Giồng Văn | 2 dãy phố chợ (Thửa 8 tờ 27) - ĐH 14 (Thửa 23 tờ 27) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
444 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Giồng Văn | 2 dãy phố chợ (Thửa 42 tờ 26) - ĐH 14 (Thửa 54 tờ 27) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
445 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Giồng Văn | 2 dãy phố chợ (Thửa 25 tờ 26) - ĐH 14 (Thửa 20 tờ 27) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
446 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Đồng Khởi | Thửa 74 tờ 20 - Thửa 22 tờ 21 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
447 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Đồng Khởi | Thửa 52 tờ 20 - Thửa 16 tờ 21 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
448 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | 2 dãy phố chợ (Thửa 145 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
449 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | 2 dãy phố chợ (Thửa 144 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 4 tờ 31) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
450 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | ĐH 22 (Thửa 366 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 31 tờ 31) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
451 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | ĐH 22 (Thửa 409 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
452 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ An Bình | QL 57 (Thửa 113 tờ 3) - ĐH 14 (Thửa 105 tờ 3) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
453 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ An Bình | QL 57 (Thửa 170 tờ 3) - ĐH 14 (Thửa 90 tờ 3) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
454 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Quốc lộ 57 (Thửa 16 tờ 37) - Ngã ba đường vào ấp Thạnh Đông (Thửa 174 tờ 38) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
455 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Quốc lộ 57 (Thửa 24 tờ 38) - Ngã ba đường vào ấp Thạnh Đông (Thửa 70 tờ 38) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
456 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Đường vào chợ (Thửa 57 tờ 40) - Đường Cầu Góc (Thửa 38 tờ 40) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
457 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Đường vào chợ (Thửa 102 tờ 38) - Đường Cầu Góc (Thửa 43 tờ 40) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
458 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Các dãy phố chợ (Thửa 2 tờ 39) - Đường Cầu Góc (Thửa 135 tờ 40) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
459 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Các dãy phố chợ (Thửa 21 tờ 37) - Đường Cầu Góc (Thửa 128 tờ 38) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
460 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thom | Miếu Bà Thơm (Thửa 59 tờ 32) - Đường Cầu Góc (Thửa 43 tờ 31) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |