STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Khu dân cư Việt Sinh | Các tuyến đường còn lại - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Khu dân cư Việt Sinh | Đường Đông Tây (Thửa 1024 tờ 2) - Thửa 239 tờ 2 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Khu dân cư Việt Sinh | Đường Đông Tây (Thửa 906 tờ 2) - Thửa 39 tờ 2 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn Ơn | Vĩnh Phú (Thửa 195 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 255 tờ 7) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn Ơn | Vĩnh Phú (Thửa 184 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 238 tờ 7) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Lam | Trần Văn An (Thửa 64 tờ 44) - Nhà 2 Niên (Thửa 49 tờ 45) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Lam | Trần Văn An (Thửa 19 tờ 45) - Nhà 2 Niên (Thửa 17 tờ 45) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Bùi Thị Xuân | Trần Văn An (Thửa 98 tờ 8) - Kênh đứng (Thửa 136 tờ 8) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Tôn | Nguyễn Thị Định (Thửa 13 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 46 tờ 36) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Tôn | Nguyễn Thị Định (Thửa 12 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 61 tờ 36) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 7 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 20 tờ 28) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 2 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 19 tờ 28) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 1 tờ 26) - ĐH14 (Thửa 155 tờ 19) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 194 tờ 17) - ĐH14 (Thửa 4 tờ 28) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Văn Trị | Đường 19/5 (Thửa 163 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 10 tờ 14) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Văn Trị | Đường 19/5 (Thửa 162 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 5 tờ 14) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Hoàng Hoa Thám (Thửa 95 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 47 tờ 30) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Hoàng Hoa Thám (Thửa 37 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 30) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Trần Hưng Đạo (Thửa 23 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 7 tờ 39) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Trần Hưng Đạo (Thửa 22 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 8 tờ 39) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |