Trang chủ page 180
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3581 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 270 tờ 20 Thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3582 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 21 tờ 26 Thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3583 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 83 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 34 tờ 26 Thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3584 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 279 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 41 tờ 25 Thị trấn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3585 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 278 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 40 tờ 25 Thị trấn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3586 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 39 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 124 tờ 20 Thị trấn) | 3.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3587 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 38 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 191 tờ 20 Thị trấn) | 3.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3588 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 370 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 248 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3589 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 357 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 220 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3590 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 105 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 103 tờ 20 Thị trấn) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3591 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 102 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 71 tờ 20 Thị trấn) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3592 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 37 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 155 tờ 20 Thị trấn) | 3.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3593 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 9 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 154 tờ 20 Thị trấn) | 3.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3594 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 170 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 25 tờ 16 Thị trấn) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3595 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 125 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 23 tờ 16 Thị trấn) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3596 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 31 tờ 19 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 261 tờ 20 Thị trấn) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3597 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 19 tờ 20 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 324 tờ 20 Thị trấn) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3598 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam | Các vị trí còn lại - | 346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3599 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 26 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3600 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 59 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |