Trang chủ page 183
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3641 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu ông Bồng (Thửa 294 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 36 tờ 29 xã Định Thủy) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3642 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Khu tái định cư xã An Thạnh | - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3643 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu 2 | Tuyến tránh QL60 (Thửa 1052 tờ 2 xã Đa Phước Hội) - Giáp ranh thị trấn Mỏ Cày (Thửa 203 tờ 3 xã Đa Phước Hội) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3644 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu 2 | Tuyến tránh QL60 (Thửa 470 tờ 2 xã Đa Phước Hội) - Giáp ranh thị trấn Mỏ Cày (Thửa 123 tờ 2 xã Đa Phước Hội) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3645 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường D9 (đường nối tuyến tránh địa phận xã Tân Hội đến QL57) | Tuyến tránh QL60 (Thửa 390 tờ 14 xã Tân Hội) - QL57 (Thửa 291 tờ 14 xã Tân Hội) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3646 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường D9 (đường nối tuyến tránh địa phận xã Tân Hội đến QL57) | Tuyến tránh QL60 (Thửa 375 tờ 14 xã Tân Hội) - QL57 (Thửa 406 tờ 14 xã Tân Hội) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3647 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam | các vị trí còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3648 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 40 tờ 35) - Thửa 103 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3649 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 90 tờ 35) - Thửa 101 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3650 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 79 tờ 35) - Thửa 89 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3651 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 65 tờ 35) - Thửa 54 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3652 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 29 tờ 35) - Thửa 39 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3653 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 133 tờ 35) - Thửa 202 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3654 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 24 tờ 35) - Thửa 11 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3655 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Rạch Bần | Thửa 218 tờ 3 - Thửa 528 tờ 3 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3656 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Rạch Bần | Thửa 253 tờ 3 - Thửa 238 tờ 3 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3657 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Rạch Bần | Thửa 280 tờ 3 - Thửa 259 tờ 3 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3658 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Rạch Bần | Thửa 290 tờ 3 - Thửa 221tờ 3 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3659 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thành Thới A | Dãy phố chợ (Thửa 105 tờ 37) - Thửa 33 tờ 37 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3660 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thành Thới A | Dãy phố chợ (Thửa 80 tờ 37) - Thửa 22 tờ 37 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |