Trang chủ page 203
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4041 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Giáp ranh xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre ((Xã Phú Nhuận - Bến Tre)) - Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 191 tờ 12 Sơn Phú) | 2.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4042 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Giáp ranh xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre (Thửa 1 tờ 2 Sơn Phú) - Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 208 tờ 12 Sơn Phú) | 2.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4043 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 30 tờ 26 Tân Thanh) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 138 tờ 21 Hưng Nhượng) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4044 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 17 tờ 26 Tân Thanh) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 108 tờ 21 Hưng Nhượng) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4045 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 105 tờ 26 Bình Thành) - Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 19 tờ 26 Tân Thanh) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4046 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 114 tờ 26 Bình Thành) - Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4047 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên Trạm bơm Bình Thành (Thửa 50 tờ 22 Bình Thành) - Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 107 tờ 26 Bình Thành) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4048 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên Trạm bơm Bình Thành (Thửa 05 tờ 22 Bình Thành) - Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 86 tờ 26 Bình Thành) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4049 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 4 tờ 6 Bình Thành) - Ranh Trạm bơm Bình Thành (Thửa 112 tờ 8 Bình Thành) | 4.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4050 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 3 tờ 6 Bình Thành) - Ranh Trạm bơm Bình Thành (Thửa 166 tờ 8 Bình Thành) | 4.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4051 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 | Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 125 tờ 13 Bình Thành) - Đường tỉnh 885 (vòng xoay) (Thửa 285 tờ 13 Bình Thành) | 4.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4052 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 | Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành) - Đường tỉnh 885 (vòng xoay) (Thửa 168 tờ 13 Bình Thành) | 4.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4053 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 | Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 50 tờ 36 Bình Thành) - Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 115 tờ 13 Bình Thành) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4054 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 | Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 158 tờ 36 Bình Thành) - Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 26 tờ 15 Bình Thành) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4055 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng - ĐT885 | Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 368 tờ 29 Bình Thành ) - Quốc lộ 57C (Thửa 52 tờ 32 Hưng Nhượng) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4056 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng - ĐT885 | Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 252 tờ 29 Bình Thành) - Quốc lộ 57C (Thửa 53 tờ 32 Hưng Nhượng) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4057 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng - ĐT885 | Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 523 tờ 12 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 418 tờ 29 Bình Thành) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4058 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng - ĐT885 | Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 103 tờ 11 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 301 tờ 29 Bình Thành) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4059 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 235 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 27 tờ 32 Bình Hòa) | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4060 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 320 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 37 tờ 32 Bình Hòa) | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |