Trang chủ page 207
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4121 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hồ Sen (đường ấp ĐA.01) | Giáp đường K20 (Thửa 14 tờ 2 Bình Thành) - Giáp đường huyện 10 (Kênh) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4122 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hồ Sen (đường ấp ĐA.01) | Giáp đường K20 (Kênh) - Giáp đường huyện 10 (Thửa 38 tờ 36 Bình Thành) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4123 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lương Hòa giữa (đường xã ĐX.02) | Giáp ĐT885 (Thửa 34 tờ 6 Lương Hòa) - Cầu Ba Dông (Thửa 348 tờ 12 Lương Hòa) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4124 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lương Hòa giữa (đường xã ĐX.02) | Giáp ĐT885 (Thửa 32 tờ 6 Lương Hòa) - Cầu Ba Dông (Thửa 347 tờ 12 Lương Hòa) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4125 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 365 tờ 5 Hưng Phong) - Cuối cồn Hưng Phong (Thửa 137 tờ 2 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4126 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 364 tờ 5 Hưng Phong) - Cuối cồn Hưng Phong (Thửa 136 tờ 2 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4127 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Trùng đường đê ngăn mặn ( Thửa 360 tờ 5 Hưng Phong) - Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 354 tờ 5 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4128 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 279 tờ 5 Hưng Phong) - Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 355 tờ 5 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4129 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 157 tờ 10 Hưng Phong) - Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 3 tờ 7 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4130 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 57 tờ 10 Hưng Phong) - Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 6 tờ 6 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4131 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 57 tờ 13 Hưng Phong) - Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 123 tờ 17 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4132 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 350 tờ 15 Hưng Phong) - Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 120 tờ 17 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4133 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 58 tờ 13 Hưng Phong) - Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 57 tờ 10 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4134 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 349 tờ 15 Hưng Phong) - Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 151 tờ 10 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4135 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.02) - Đường Hưng Phong | Bến phà Hưng Phong (phía bên xã Hưng Phong) (Thửa 480 tờ 9 Hưng Phong) - Bến phà cuối đường (Thửa 300 tờ 9 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4136 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.02) - Đường Hưng Phong | Bến phà Hưng Phong (phía bên xã Hưng Phong) (Thửa 461 tờ 9 Hưng Phong) - Bến phà cuối đường (Thửa 378 tờ 9 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4137 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường xã ĐX.01 - Đường ấp Bình Đông | Giáp Ngã 3 Trũng Sình (Kênh) - Cuối đường (Thửa 47 tờ 43 Bình Thành) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4138 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường xã ĐX.01 - Đường ấp Bình Đông | Giáp Ngã 3 Trũng Sình (Thửa 95 tờ 32 Bình Thành) - Cuối đường (Thửa 37 tờ 33 Bình Thành) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4139 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường ĐH.DK.28 (Đường xã) - Đường ấp Bình Đông | Giáp ĐH.10 (Thửa 26 tờ 15 Bình Thành) - Ngã ba Trũng Sình (Thửa 32 tờ 33 Bình Thành) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4140 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường ĐH.DK.28 (Đường xã) - Đường ấp Bình Đông | Giáp ĐH.10 ( Thửa 125 tờ 13 Bình Thành) - Ngã ba Trũng Sình (Thửa 26 tờ 32 Bình Thành) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |