Trang chủ page 210
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4181 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Chợ Hưng Lễ (Thửa 169 tờ 14 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 64 tờ 10 Hưng Lễ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4182 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Chợ Hưng Lễ (Thửa 66 tờ 14 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 131 tờ 10 Hưng Lễ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4183 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu 1A (Thửa 285 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Chợ Hưng Lễ (Thửa 168 tờ 14 Hưng Lễ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4184 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu 1A (Thửa 10 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Chợ Hưng Lễ (Thửa 132 tờ 14 Hưng Lễ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4185 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cống Chín Tùng (Thửa 62 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Cầu 1A (Thửa 336 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4186 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cống Chín Tùng (Thửa 421 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Cầu 1A (Thửa 93 tờ 18 Thạnh Phú Đông) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4187 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào bến phà Hưng Phong ( Thửa 141 Tờ 15 Phước Long) - Cống Chín Tùng ( Thửa 45 tờ 16 Thạnh Phú Đông) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4188 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào bến phà Hưng Phong (Thửa 127 tờ 15 Phuớc Long) - Cống Chín Tùng (Thửa 482 tờ 16 Thạnh Phú Đông) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4189 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu Kênh ranh (Thửa 449 tờ 7 Phước Long) - Đường vào bến phà Hưng Phong ( Thửa 370 tờ 15 Phước Long) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4190 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu Kênh ranh (Thửa 1 tờ 6 Phước Long) - Đường vào bến phà Hưng Phong (Thửa 107 tờ 15 Phuớc Long) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4191 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 545 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long) (Thửa 48 tờ 24 Sơn Phú) | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4192 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 115 tờ 11 Sơn Phú) - Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long) (Thửa 50 tờ 24 Sơn Phú) | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4193 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Giáp thành phố Bến Tre (thành phố Bến Tre) - Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 174 tờ 11 Sơn Phú) | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4194 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Giáp thành phố Bến Tre (Thửa 9 tờ 1 Sơn Phú) - Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 129 tờ 11 Sơn Phú) | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4195 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long - Đoạn thuộc D2-1 và N3 (đường đô thị xã Phước Long) | Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 141 tờ 15 Phước Long) - Bến phà Hưng Phong - Phước Long (Thửa 330 tờ 15 Phước Long) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4196 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long - Đoạn thuộc D2-1 và N3 (đường đô thị xã Phước Long) | Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 370 tờ 15 Phước Long) - Bến phà Hưng Phong - Phước Long (Thửa 101 tờ 12 Phước Long) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4197 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long - Đoạn thuộc đường huyện | Giáp Quốc lộ 57C (đường 887) (Thửa 59 tờ 5 Phước Long) - Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 251 tờ 8 Phước Long) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4198 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long - Đoạn thuộc đường huyện | Giáp Quốc lộ 57C (đường 887) (Thửa 52 tờ 5 Phước Long) - Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 409 tờ 8 Phước Long) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4199 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lương Quới - Châu Hoà (đường ĐH.DK.27) (đường xã) | Hết ranh nhà thờ Ba Châu (Thửa 4 tờ 25 Châu Hòa) - Giáp ranh ngã ba Cây Điệp (Thửa 278 tờ 13 Châu Hòa) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4200 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lương Quới - Châu Hoà (đường ĐH.DK.27) (đường xã) | Hết ranh nhà thờ Ba Châu (Thửa 107 tờ 24 Châu Hòa) - Giáp ranh ngã ba Cây Điệp (Thửa 344 tờ 11 Châu Hòa) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |