Trang chủ page 214
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4261 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Phú | Thửa 78 tờ 7 - Thửa 69 tờ 7 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4262 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Phú | Thửa 132 tờ 7 - Thửa 36 tờ 7 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4263 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Phú | Thửa 75 tờ 7 - Thửa 52 tờ 7 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4264 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Phú Điền | Thửa 465 tờ 19 - Thửa 439 tờ 19 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4265 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Phú Điền | Thửa 438 tờ 19 - Thửa 412 tờ 19 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4266 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Cái Mít | Thửa 56 tờ 19 - Thửa 96 tờ 19 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4267 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Cái Mít | Thửa 38 tờ 19 - Thửa 64 tờ 19 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4268 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Bến Tranh | Thửa 104 tờ 13 - Thửa 111 tờ 13 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4269 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Bến Tranh | Thửa 92 tờ 13 - Thửa 119 tờ 13 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4270 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Bến Tranh | Thửa 66 tờ 13 - Thửa 57 tờ 13 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4271 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 101 tờ 7 - Thửa 119 tờ 7 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4272 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 137 tờ 7 - Thửa 124 tờ 7 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4273 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 141 tờ 7 - Thửa 125 tờ 7 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4274 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 128 tờ 7 - Thửa 136 tờ 7 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4275 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hương Điểm | Thửa 33 tờ 9 - Thửa 9 tờ 9 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4276 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hương Điểm | Thửa 130 tờ 9 - Thửa 37 tờ 9 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4277 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Mỹ Thạnh | Thửa 62 tờ 16 - Thửa 95 tờ 15 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4278 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Mỹ Thạnh | Thửa 61 tờ 16 - Thửa 82 tờ 15 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4279 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 153 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ (Thửa 23 tờ 7 Phong Nẫm) | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4280 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ (Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm) | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |