Trang chủ page 220
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4381 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 75 tờ 26 Hưng Lễ) - Giáp cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ ) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4382 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 60 tờ 26 Hưng Lễ) - Giáp cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 26 tờ 10 Hưng Lễ ) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4383 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C (Thửa 381 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4384 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C (Thửa 15 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ (Thửa 39 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4385 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Cầu Lộ Quẹo (Thửa 114 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 150 tờ 15 Tân Hào) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4386 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Cầu Lộ Quẹo (Thửa 108 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 49 tờ 15 Tân Hào) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4387 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Ngã ba Bình Thành ( Thửa 233 tờ 26 Bình Thành) - Cầu Lộ Quẹo (Thửa 168 tờ 13 Tân Hào) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4388 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Ngã ba Bình Thành ( Thửa 321 tờ 26 Bình Thành) - Cầu Lộ Quẹo (Thửa 63 tờ 13 Tân Hào) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4389 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 46 tờ 21 Hưng Nhượng) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 76 tờ 32 Hưng Nhượng) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4390 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 34 tờ 21 Hưng Nhượng) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 61 tờ 32 Hưng Nhượng) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4391 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Cầu Lương Ngang (Thửa 178 tờ 16 Tân Hào) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 115 tờ 21 Hưng Nhượng) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4392 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Cầu Lương Ngang (Thửa 197 tờ 16 Tân Hào) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 45 tờ 21 Hưng Nhượng) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4393 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 307 tờ 7 Tân Hào) - Cầu Lương Ngang (Thửa 161 tờ 16 Tân Hào) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4394 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 4 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Cầu Lương Ngang (Thửa 436 tờ 16 Tân Hào) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4395 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 121 tờ 17 Phước Long) - Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 258 tờ 7 Tân Hào) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4396 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 127 tờ 17 Phước Long) - Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 79 tờ 4 Tân Lợi Thạnh) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4397 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 218 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 62 tờ 5 Phước Long) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4398 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 217 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 100 tờ 5 Phước Long) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4399 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Giáp ranh xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre ((Xã Phú Nhuận - Bến Tre)) - Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 191 tờ 12 Sơn Phú) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4400 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Giáp ranh xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre (Thửa 1 tờ 2 Sơn Phú) - Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 208 tờ 12 Sơn Phú) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |