Trang chủ page 222
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4421 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Phú | Thửa 75 tờ 7 - Thửa 52 tờ 7 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4422 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Phú Điền | Thửa 465 tờ 19 - Thửa 439 tờ 19 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4423 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Phú Điền | Thửa 438 tờ 19 - Thửa 412 tờ 19 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4424 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Cái Mít | Thửa 56 tờ 19 - Thửa 96 tờ 19 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4425 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Cái Mít | Thửa 38 tờ 19 - Thửa 64 tờ 19 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4426 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Bến Tranh | Thửa 104 tờ 13 - Thửa 111 tờ 13 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4427 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Bến Tranh | Thửa 92 tờ 13 - Thửa 119 tờ 13 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4428 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Bến Tranh | Thửa 66 tờ 13 - Thửa 57 tờ 13 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4429 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 101 tờ 7 - Thửa 119 tờ 7 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4430 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 137 tờ 7 - Thửa 124 tờ 7 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4431 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 141 tờ 7 - Thửa 125 tờ 7 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4432 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 128 tờ 7 - Thửa 136 tờ 7 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4433 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hương Điểm | Thửa 33 tờ 9 - Thửa 9 tờ 9 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4434 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hương Điểm | Thửa 130 tờ 9 - Thửa 37 tờ 9 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4435 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Mỹ Thạnh | Thửa 62 tờ 16 - Thửa 95 tờ 15 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4436 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Mỹ Thạnh | Thửa 61 tờ 16 - Thửa 82 tờ 15 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4437 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 153 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ (Thửa 23 tờ 7 Phong Nẫm) | 832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4438 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ (Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm) | 832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4439 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp đường K20 (Thửa 13 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 24 tờ 19 Bình Thành) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4440 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp đường K20 (Thửa 175 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 32 tờ 19 Bình Thành) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |