Trang chủ page 223
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4441 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp ranh xã Châu Hòa-Châu Bình (Thửa 230 tờ 6 Châu Bình) - Giáp đường K20 (Thửa 179 tờ 36 Châu Hòa) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4442 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp ranh xã Châu Hòa-Châu Bình (Thửa 231 tờ 6 Châu Bình) - Giáp đường K20 (Thửa 173 tờ 36 Châu Hòa) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4443 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp ĐH.173 xã Châu Hòa (Thửa 469 tờ 20 Châu Hòa) - Giáp ranh xã Châu Hòa-Châu Bình (Thửa 150 tờ 33 Châu Hòa) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4444 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp ĐH.173 xã Châu Hòa (Thửa 468 tờ 12 Châu Hòa) - Giáp ranh xã Châu Hòa-Châu Bình (Thửa 149 tờ 33 Châu Hòa) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4445 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Chùa Linh Châu (Thửa 459 tờ 13 Châu Hòa) - Giáp Đường ĐH.173 Xã Châu Hòa (Thửa 451 tờ 20 Châu Hòa) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4446 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Chùa Linh Châu (Thửa 457 tờ 13 Châu Hòa) - Giáp Đường ĐH.173 Xã Châu Hòa (Thửa 450 tờ 20 Châu Hòa) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4447 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Kênh ranh xã Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) - Châu Hòa (Thửa 229 tờ 8 Châu Hòa) - Chùa Linh Châu (Thửa 314 tờ 6 Châu Hòa) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4448 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Kênh ranh xã Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) - Châu Hòa (Thửa 228 tờ 8 Châu Hòa) - Chùa Linh Châu (Thửa 313 tờ 6 Châu Hòa) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4449 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Kênh ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) (Thửa 369 tờ 29 Phong Nẫm) - Kênh ranh xã Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) - Châu Hòa (Thửa 227 tờ 41 Phong Nẫm) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4450 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Kênh ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) (Thửa 134 tờ 29 Phong Nẫm) - Kênh ranh xã Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) - Châu Hòa (Thửa 226 tờ 41 Phong Nẫm) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4451 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 27 tờ 7 Phong Nẫm) - Kênh Ranh xã Phong Nẫm -Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) (Thửa 129 tờ 12 Phong Nẫm) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4452 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 77 tờ 7 Phong Nẫm) - Kênh Ranh xã Phong Nẫm -Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) (Thửa 174 tờ 12 Phong Nẫm) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4453 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trũng Sình (đường ĐH.DK.28) | Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 320 tờ 29 Bình Thành) - Đường ấp Bình Đông (Thửa 28 tờ 32 Bình Thành) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4454 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trũng Sình (đường ĐH.DK.28) | Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 157 tờ 29 Bình Thành) - Đường ấp Bình Đông (Thửa 26 tờ 32 Bình Thành) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4455 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trũng Sình (đường ĐH.DK.28) | Giáp ranh đường huyện 10 nối dài (Thửa 314 tờ 26 Bình Thành) - Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 162 tờ 29 Bình Thành) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4456 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trũng Sình (đường ĐH.DK.28) | Giáp ranh đường huyện 10 nối dài (Thửa 48 tờ 26 Bình Thành) - Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) ( Thửa 285 tờ 29 Bình Thành) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4457 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Thủ (đường xã ĐX.01) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 167 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 367 tờ 16 Tân Hào) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4458 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Thủ (đường xã ĐX.01) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 459 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 370 tờ 16 Tân Hào) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4459 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Mén (đường xã ĐX.02) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 290 tờ 10 Tân Hào) - Giáp sông Cù U (Thửa 255 tờ 11 Long Mỹ) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4460 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Mén (đường xã ĐX.02) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 136 tờ 10 Tân Hào) - Giáp sông Cù U (Thửa 266 tờ 11 Long Mỹ) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |