Trang chủ page 229
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4561 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 105 tờ 26 Bình Thành) - Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 19 tờ 26 Tân Thanh) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4562 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 114 tờ 26 Bình Thành) - Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4563 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên Trạm bơm Bình Thành (Thửa 50 tờ 22 Bình Thành) - Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 107 tờ 26 Bình Thành) | 1.872.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4564 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên Trạm bơm Bình Thành (Thửa 05 tờ 22 Bình Thành) - Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 86 tờ 26 Bình Thành) | 1.872.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4565 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 4 tờ 6 Bình Thành) - Ranh Trạm bơm Bình Thành (Thửa 112 tờ 8 Bình Thành) | 2.736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4566 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 3 tờ 6 Bình Thành) - Ranh Trạm bơm Bình Thành (Thửa 166 tờ 8 Bình Thành) | 2.736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4567 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 | Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 125 tờ 13 Bình Thành) - Đường tỉnh 885 (vòng xoay) (Thửa 285 tờ 13 Bình Thành) | 2.736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4568 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 | Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành) - Đường tỉnh 885 (vòng xoay) (Thửa 168 tờ 13 Bình Thành) | 2.736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4569 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 | Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 50 tờ 36 Bình Thành) - Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 115 tờ 13 Bình Thành) | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4570 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 | Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 158 tờ 36 Bình Thành) - Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 26 tờ 15 Bình Thành) | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4571 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng - ĐT885 | Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 368 tờ 29 Bình Thành ) - Quốc lộ 57C (Thửa 52 tờ 32 Hưng Nhượng) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4572 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng - ĐT885 | Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 252 tờ 29 Bình Thành) - Quốc lộ 57C (Thửa 53 tờ 32 Hưng Nhượng) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4573 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng - ĐT885 | Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 523 tờ 12 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 418 tờ 29 Bình Thành) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4574 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng - ĐT885 | Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 103 tờ 11 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 301 tờ 29 Bình Thành) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4575 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 235 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 27 tờ 32 Bình Hòa) | 1.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4576 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 320 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 37 tờ 32 Bình Hòa) | 1.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4577 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 41 tờ 26 Châu Hòa) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 131 tờ 11 Lương Quới) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4578 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 101 tờ 7 Lương Quới) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 130 tờ 11 Lương Quới) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4579 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 153 tờ 28 Châu Hòa) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 66 tờ 26 Châu Hòa) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4580 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 68 tờ 6 Lương Quới) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 16 tờ 7 Lương Quới) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |