Trang chủ page 231
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4601 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp ĐH.173 xã Châu Hòa (Thửa 469 tờ 20 Châu Hòa) - Giáp ranh xã Châu Hòa-Châu Bình (Thửa 150 tờ 33 Châu Hòa) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4602 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp ĐH.173 xã Châu Hòa (Thửa 468 tờ 12 Châu Hòa) - Giáp ranh xã Châu Hòa-Châu Bình (Thửa 149 tờ 33 Châu Hòa) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4603 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Chùa Linh Châu (Thửa 459 tờ 13 Châu Hòa) - Giáp Đường ĐH.173 Xã Châu Hòa (Thửa 451 tờ 20 Châu Hòa) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4604 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Chùa Linh Châu (Thửa 457 tờ 13 Châu Hòa) - Giáp Đường ĐH.173 Xã Châu Hòa (Thửa 450 tờ 20 Châu Hòa) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4605 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Kênh ranh xã Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) - Châu Hòa (Thửa 229 tờ 8 Châu Hòa) - Chùa Linh Châu (Thửa 314 tờ 6 Châu Hòa) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4606 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Kênh ranh xã Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) - Châu Hòa (Thửa 228 tờ 8 Châu Hòa) - Chùa Linh Châu (Thửa 313 tờ 6 Châu Hòa) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4607 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Kênh ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) (Thửa 369 tờ 29 Phong Nẫm) - Kênh ranh xã Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) - Châu Hòa (Thửa 227 tờ 41 Phong Nẫm) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4608 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Kênh ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) (Thửa 134 tờ 29 Phong Nẫm) - Kênh ranh xã Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) - Châu Hòa (Thửa 226 tờ 41 Phong Nẫm) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4609 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 27 tờ 7 Phong Nẫm) - Kênh Ranh xã Phong Nẫm -Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) (Thửa 129 tờ 12 Phong Nẫm) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4610 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 77 tờ 7 Phong Nẫm) - Kênh Ranh xã Phong Nẫm -Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) (Thửa 174 tờ 12 Phong Nẫm) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4611 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trũng Sình (đường ĐH.DK.28) | Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 320 tờ 29 Bình Thành) - Đường ấp Bình Đông (Thửa 28 tờ 32 Bình Thành) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4612 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trũng Sình (đường ĐH.DK.28) | Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 157 tờ 29 Bình Thành) - Đường ấp Bình Đông (Thửa 26 tờ 32 Bình Thành) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4613 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trũng Sình (đường ĐH.DK.28) | Giáp ranh đường huyện 10 nối dài (Thửa 314 tờ 26 Bình Thành) - Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 162 tờ 29 Bình Thành) | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4614 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trũng Sình (đường ĐH.DK.28) | Giáp ranh đường huyện 10 nối dài (Thửa 48 tờ 26 Bình Thành) - Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) ( Thửa 285 tờ 29 Bình Thành) | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4615 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Thủ (đường xã ĐX.01) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 167 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 367 tờ 16 Tân Hào) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4616 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Thủ (đường xã ĐX.01) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 459 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 370 tờ 16 Tân Hào) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4617 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Mén (đường xã ĐX.02) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 290 tờ 10 Tân Hào) - Giáp sông Cù U (Thửa 255 tờ 11 Long Mỹ) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4618 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Mén (đường xã ĐX.02) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 136 tờ 10 Tân Hào) - Giáp sông Cù U (Thửa 266 tờ 11 Long Mỹ) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4619 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Phước Long (đường D2-2) (đường xã) | Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 41 tờ 14 Phước Long) - Bến phà cũ Phước Long - Hưng Phong (Thửa 11 tờ 13 Phước Long) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4620 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Phước Long (đường D2-2) (đường xã) | Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 40 tờ 13 Phước Long) - Bến phà cũ Phước Long - Hưng Phong (Thửa 8 tờ 13 Phước Long) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |