Trang chủ page 233
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4641 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 365 tờ 5 Hưng Phong) - Cuối cồn Hưng Phong (Thửa 137 tờ 2 Hưng Phong) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4642 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 364 tờ 5 Hưng Phong) - Cuối cồn Hưng Phong (Thửa 136 tờ 2 Hưng Phong) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4643 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Trùng đường đê ngăn mặn ( Thửa 360 tờ 5 Hưng Phong) - Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 354 tờ 5 Hưng Phong) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4644 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 279 tờ 5 Hưng Phong) - Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 355 tờ 5 Hưng Phong) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4645 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 157 tờ 10 Hưng Phong) - Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 3 tờ 7 Hưng Phong) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4646 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 57 tờ 10 Hưng Phong) - Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 6 tờ 6 Hưng Phong) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4647 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 57 tờ 13 Hưng Phong) - Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 123 tờ 17 Hưng Phong) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4648 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 350 tờ 15 Hưng Phong) - Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 120 tờ 17 Hưng Phong) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4649 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 58 tờ 13 Hưng Phong) - Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 57 tờ 10 Hưng Phong) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4650 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 349 tờ 15 Hưng Phong) - Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 151 tờ 10 Hưng Phong) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4651 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.02) - Đường Hưng Phong | Bến phà Hưng Phong (phía bên xã Hưng Phong) (Thửa 480 tờ 9 Hưng Phong) - Bến phà cuối đường (Thửa 300 tờ 9 Hưng Phong) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4652 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.02) - Đường Hưng Phong | Bến phà Hưng Phong (phía bên xã Hưng Phong) (Thửa 461 tờ 9 Hưng Phong) - Bến phà cuối đường (Thửa 378 tờ 9 Hưng Phong) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4653 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường xã ĐX.01 - Đường ấp Bình Đông | Giáp Ngã 3 Trũng Sình (Kênh) - Cuối đường (Thửa 47 tờ 43 Bình Thành) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4654 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường xã ĐX.01 - Đường ấp Bình Đông | Giáp Ngã 3 Trũng Sình (Thửa 95 tờ 32 Bình Thành) - Cuối đường (Thửa 37 tờ 33 Bình Thành) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4655 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường ĐH.DK.28 (Đường xã) - Đường ấp Bình Đông | Giáp ĐH.10 (Thửa 26 tờ 15 Bình Thành) - Ngã ba Trũng Sình (Thửa 32 tờ 33 Bình Thành) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4656 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường ĐH.DK.28 (Đường xã) - Đường ấp Bình Đông | Giáp ĐH.10 ( Thửa 125 tờ 13 Bình Thành) - Ngã ba Trũng Sình (Thửa 26 tờ 32 Bình Thành) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4657 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường ấp 4 Phong Nẫm (đường xã ĐX.04) | Bia Căm Thù (Thửa 94 tờ 18 Phong Nẫm) - Cầu Phong Nẫm (Thửa 72 tờ 10 Phong Nẫm) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4658 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường ấp 4 Phong Nẫm (đường xã ĐX.04) | Bia Căm Thù (Thửa 89 tờ 18 Phong Nẫm) - Cầu Phong Nẫm (Thửa 55 tờ 10 Phong Nẫm) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4659 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Trường (đường xã ĐX.01) | Giáp ĐH10 (Thửa 11 tờ 26 Tân Thanh) - Giáp ĐH11 (Thửa 216 tờ 13 Tân Thanh) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4660 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Trường (đường xã ĐX.01) | Giáp ĐH10 (Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh) - Giáp ĐH11 (Thửa 307 tờ 12 Tân Thanh) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |